Có 4 kết quả:
涡旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ • 渦旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ • 蜗旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ • 蝸旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eddy
(2) vortex
(2) vortex
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eddy
(2) vortex
(2) vortex
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spiral
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spiral
Bình luận 0