Có 4 kết quả:

涡旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ渦旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ蜗旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ蝸旋 wō xuán ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) eddy
(2) vortex

Từ điển Trung-Anh

(1) eddy
(2) vortex

Từ điển Trung-Anh

spiral

Từ điển Trung-Anh

spiral